STT
|
Mã MH
|
Tên Môn Học
|
TC
|
Số tiết
|
HK
|
Môn tiên quyết (mã MH)
|
Nội dung
|
LT
|
TH/
BT/
TL
|
Tự học
|
1. Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
1.1 Nhóm học phần bắt buộc
|
1
|
PML0031
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
45
|
|
90
|
I
|
|
Xem chi tiết |
2
|
EML0031
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
30
|
|
60
|
II
|
|
Xem chi tiết
|
3
|
SSO0031
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
30
|
|
60
|
III
|
EML0031
|
Xem chi tiết
|
4
|
HIS0031
|
Lịch sử Đảng Cộng sản VN
|
2
|
30
|
|
60
|
III
|
|
Xem chi tiết
|
5
|
HTH0031
|
Tư tưởng Hồ Chí minh
|
2
|
30
|
|
60
|
IV
|
HIS0031
|
Xem chi tiết
|
6
|
BE10031
|
Anh văn 1
|
3
|
45
|
|
90
|
I
|
|
Xem chi tiết
|
7
|
BE20031
|
Anh văn 2
|
3
|
45
|
|
90
|
II
|
|
Xem chi tiết
|
8
|
TNE0031
|
Anh văn chuyên ngành
|
4
|
60
|
|
90
|
III
|
|
Xem chi tiết
|
9
|
IFT0031
|
Tin học đại cương
|
3
|
30
|
30
|
60
|
II
|
|
Xem chi tiết
|
10
|
PMS1231
|
Xác suất –Thống kê y học
|
2
|
15
|
30
|
60
|
V
|
IFT0031
|
Xem chi tiết
|
11
|
BAG1231
|
Sinh học và Di truyền
|
2
|
15
|
30
|
60
|
I
|
|
Xem chi tiết
|
12
|
PAB1231
|
Vật lý và Lý sinh
|
2
|
15
|
30
|
60
|
I
|
BAG1231
CMT1231
|
Xem chi tiết
|
13
|
EMP1231
|
Tâm lý y học – Đạo đức Y học
|
3
|
45
|
|
60
|
V
|
NSF11231
|
Xem chi tiết
|
Cộng nhóm:
|
33
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 2 TC (chọn 2/4)
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
CMT1231
|
Hóa học
|
2
|
30
|
|
|
I
|
|
Xem chi tiết
|
15
|
STR1231
|
Nghiên cứu khoa học
|
2
|
15
|
30
|
60
|
V
|
PMS1231
IFT0031
EMP1231
|
Xem chi tiết
|
Cộng nhóm:
|
2
|
|
|
|
|
|
|
1.3. Nhóm học phần điều kiện bắt buộc
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3.1
|
SME0031
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
|
|
|
I
|
|
Xem chi tiết
|
1.3.2
|
PHE0031
|
Giáo dục quốc phòng –an ninh
|
8
|
|
|
|
I
|
|
Xem chi tiết
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
2.1. Khối kiến thức cơ sở ngành
|
Nhóm học phần bắt buộc
|
18
|
ATM1231
|
Giải phẫu
|
3
|
30
|
30
|
60
|
I
|
BAG1231
|
Xem chi tiết
|
19
|
EBH1231
|
Mô học – Phôi thai học
|
2
|
15
|
30
|
60
|
III
|
BAG1231
|
Xem chi tiết
|
20
|
PSL1231
|
Sinh lý
|
3
|
30
|
30
|
60
|
I
|
BAG1231
|
Xem chi tiết
|
21
|
BCM1231
|
Hóa sinh
|
2
|
15
|
30
|
60
|
II
|
CMT1231
ATM1231
|
Xem chi tiết
|
22
|
MCG1231
|
Vi sinh vật
|
2
|
15
|
30
|
60
|
II
|
BCM1231
|
Xem chi tiết
|
23
|
BRS1231
|
Ký sinh trùng
|
2
|
15
|
30
|
60
|
II
|
BCM1231
|
Xem chi tiết
|
24
|
PPI1231
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
3
|
30
|
30
|
60
|
III
|
MCG1231
BRS1231
|
Xem chi tiết
|
25
|
PML1231
|
Dược lý
|
3
|
30
|
30
|
60
|
III
|
PPI1231
|
Xem chi tiết
|
26
|
IHB1231
|
Nâng cao sức khỏe và hành vi con người
|
2
|
15
|
30
|
60
|
IV
|
HEN1231
|
Xem chi tiết
|
27
|
ASN1231
|
Dinh dưỡng - Tiết chế
|
2
|
15
|
30
|
60
|
IV
|
BCM1231
|
Xem chi tiết
|
28
|
EPO1231
|
Dịch tễ học
|
2
|
30
|
|
60
|
V
|
PMS1231
EVH1231
|
Xem chi tiết
|
Cộng nhóm:
|
26
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 4 TC (chọn 4/6)
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
EVH1231
|
Sức khỏe môi trường
|
2
|
15
|
30
|
60
|
III
|
MCG1231
HEN1231
|
Xem chi tiết
|
30
|
LMO1231
|
Pháp luật –Tổ chức y tế
|
2
|
30
|
|
60
|
VI
|
|
Xem chi tiết
|
31
|
TDM1231
|
Y học cổ truyền
|
2
|
15
|
30
|
60
|
VI
|
Khối kiến thức cơ sở
|
Xem chi tiết
|
Cộng nhóm:
|
4
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Khối kiến thức chuyên ngành
|
Nhóm học phần bắt buộc
|
32
|
CSN1231
|
Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng
|
3
|
30
|
30
|
60
|
IV
|
IHB1231
|
Xem chi tiết
|
34
|
NSF11231
|
Điều dưỡng cơ bản I
|
4
|
30
|
60
|
90
|
II
|
Khối kiến thức cơ sở ngành
|
Xem chi tiết
|
35
|
NSF21231
|
Điều dưỡng cơ bản II
|
4
|
30
|
60
|
60
|
III
|
NSF11231
|
Xem chi tiết
|
36
|
ICN1231
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng
|
2
|
15
|
30
|
60
|
III
|
NSF21231
|
Xem chi tiết
|
37
|
HAM11231
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Nội khoa I
|
4
|
30
|
90
|
90
|
IV
|
ICN1231
CSN1231
|
Xem chi tiết
|
38
|
HAM21231
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Nội khoa II
|
3
|
15
|
90
|
90
|
IV
|
ICN1231
CSN1231
|
Xem chi tiết
|
39
|
CEA1231
|
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và Chăm sóc tích cực
|
2
|
15
|
45
|
90
|
VI
|
HAM11231
HAM21231
HAS11231
HAS21231
|
Xem chi tiết
|
41
|
HAS11231
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Ngoại khoa I
|
4
|
30
|
90
|
90
|
V
|
ICN1231
|
Xem chi tiết
|
42
|
HAS21231
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Ngoại khoa II
|
3
|
15
|
90
|
90
|
V
|
ICN1231
|
Xem chi tiết
|
43
|
WMP1231
|
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ, gia đình
|
4
|
30
|
90
|
90
|
VII
|
HAM11231
HAM21231
HAS11231
HAS21231
|
Xem chi tiết
|
44
|
CHC1231
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
4
|
30
|
90
|
90
|
VI
|
WMP1231
|
Xem chi tiết
|
46
|
MHC1231
|
Chăm sóc sức khỏe tâm thần
|
3
|
15
|
90
|
90
|
VI
|
EMP1231
CSN1231
|
Xem chi tiết
|
48
|
SHC1231
|
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
3
|
15
|
90
|
90
|
VII
|
NSF21231
HEN1231
|
Xem chi tiết
|
45
|
HCI1231
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm
|
2
|
15
|
45
|
90
|
VII
|
NSF21231
|
Xem chi tiết
|
Cộng nhóm:
|
45
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 4 TC (chọn 4/8)
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
HEN1231
|
Giáo dục sức khỏe trong thực hành điều dưỡng
|
2
|
15
|
30
|
60
|
IV
|
NSF11231
CSN1231
|
Xem chi tiết
|
47
|
CPR1231
|
Chăm sóc cho người cần được phục hồi chức năng
|
2
|
15
|
45
|
90
|
VII
|
HAM11231
HAM21231
HAS11231
HAS21231
|
Xem chi tiết
|
40
|
HCE1231
|
Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
|
2
|
15
|
45
|
90
|
VII
|
NSF21231
CSN1231
|
Xem chi tiết
|
49
|
NSM1231
|
Quản lý điều dưỡng
|
2
|
15
|
30
|
90
|
VI
|
NSF21231
CSN1231
EMP1231
|
Xem chi tiết
|
Cộng nhóm
|
4
|
|
|
|
|
|
|
2.3 Nhóm học phần tốt nghiệp - phải đạt 14 TC
|
50
|
FNI1231
|
Thực tế tốt nghiệp
|
6
|
0
|
270
|
180
|
V III
|
Hoàn thành tất cả các HP
|
Xem chi tiết
|
51
|
GDT1231
|
Khóa luận tốt nghiệp/học phần bổ sung
|
8
|
60
|
180
|
180
|
VIII
|
Hoàn thành tất cả các HP
|
Xem chi tiết
|
|
|
Học phần bổ sung bắt buộc
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
NCDCAP 1231
|
Chăm sóc và phòng bệnh không lây nhiễm
|
4
|
30
|
90
|
90
|
VIII
|
Hoàn thành tất cả các HP
|
Xem chi tiết
|
|
|
Học phần bổ sung tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
IMCI1231
|
Xử trí lồng ghép các bệnh thường gặp ở trẻ em
|
4
|
30
|
90
|
90
|
VIII
|
Hoàn thành tất cả các HP
|
Xem chi tiết
|
54
|
EHAC1231
|
Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi nâng cao
|
4
|
30
|
90
|
90
|
VIII
|
Hoàn thành tất cả các HP
|
Xem chi tiết
|
Cộng nhóm:
|
14
|
|
|
|
|
|
|