TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔNG

KHOA ĐIỀU DƯỠNG

 

       

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

Hải Dương, ngày          tháng      năm 2019

 

 

                                                                                                   KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

 

STT

Mã MH

Tên Môn Học

TC

Số tiết

HK

 

Môn tiên quyết (mã MH)

Nội dung

LT

TH/

BT/

TL

Tự học

   1. Khối kiến thức giáo dục đại cương

1.1 Nhóm học phần bắt buộc

1

PML0031

Triết học Mác - Lênin

3

45

 

90

I

 

Xem chi tiết

2

EML0031

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

2

30

 

60

II

 

Xem chi tiết

3

SSO0031

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

30

 

60

III

EML0031

Xem chi tiết

4

HIS0031

Lịch sử Đảng Cộng sản VN

2

30

 

60

III

 

Xem chi tiết

5

HTH0031

Tư tưởng Hồ Chí minh

2

30

 

60

IV

HIS0031

Xem chi tiết

6

BE10031

Anh văn 1

3

45

 

90

I

 

Xem chi tiết

7

BE20031

Anh văn 2

3

45

 

90

II

 

Xem chi tiết

8

TNE0031

Anh văn chuyên ngành

4

60

 

90

III

 

Xem chi tiết

9

IFT0031

Tin học đại cương

3

30

30

60

II

 

Xem chi tiết

10

PMS1231

Xác suất –Thống kê y học

2

15

30

60

V

IFT0031

Xem chi tiết

11

BAG1231

Sinh học và Di truyền

2

15

30

60

I

 

Xem chi tiết

12

PAB1231

Vật lý và Lý sinh

2

15

30

60

I

BAG1231

CMT1231

Xem chi tiết

13

EMP1231

Tâm lý y học – Đạo đức Y học

3

45

 

60

V

NSF11231

Xem chi tiết

Cộng nhóm:

33

 

 

 

 

 

 

1.2. Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 2 TC (chọn 2/4)

 

 

 

 

 

 

 

14

CMT1231

Hóa học

2

30

 

 

I

 

Xem chi tiết

15

STR1231

Nghiên cứu khoa học

2

15

30

60

V

PMS1231

IFT0031

EMP1231

Xem chi tiết

Cộng nhóm:

2

 

 

 

 

 

 

1.3. Nhóm học phần điều kiện bắt buộc

 

 

 

 

 

 

 

1.3.1

SME0031

Giáo dục thể chất 

3

 

 

 

I

 

Xem chi tiết

1.3.2

PHE0031

Giáo dục quốc phòng –an ninh

8

 

 

 

I

 

Xem chi tiết

 2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

    2.1. Khối kiến thức cơ sở ngành

               Nhóm học phần bắt buộc

18

ATM1231

Giải phẫu

3

30

30

60

I

BAG1231

Xem chi tiết

19

EBH1231

Mô học – Phôi thai học

2

15

30

60

III

BAG1231

Xem chi tiết

20

PSL1231

Sinh lý

3

30

30

60

I

BAG1231

Xem chi tiết

21

BCM1231

Hóa sinh

2

15

30

 60

II

CMT1231

ATM1231

Xem chi tiết

22

MCG1231

Vi sinh vật

2

15

30

60

II

BCM1231

Xem chi tiết

23

BRS1231

Ký sinh trùng

2

15

30

60

II

BCM1231

Xem chi tiết

24

PPI1231

Sinh lý bệnh – Miễn dịch

3

30

30

60

III

MCG1231

BRS1231

Xem chi tiết

25

PML1231

Dược lý

3

30

30

60

III

PPI1231

Xem chi tiết

26

IHB1231

Nâng cao sức khỏe và hành vi con người

2

15

30

60

IV

HEN1231

Xem chi tiết

27

ASN1231

Dinh dưỡng - Tiết chế

2

15

30

60

IV

BCM1231

Xem chi tiết

28

EPO1231

Dịch tễ học

2

30

 

60

V

PMS1231

EVH1231

Xem chi tiết

Cộng nhóm:

26

 

 

 

 

 

 

2.2. Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 4 TC (chọn 4/6)

 

 

 

 

 

 

 

29

EVH1231

Sức khỏe môi trường

2

15

30

60

III

MCG1231

HEN1231

Xem chi tiết

30

LMO1231

Pháp luật –Tổ chức y tế

2

30

 

60

VI

 

Xem chi tiết

31

 TDM1231

Y học cổ truyền

2

15

30

60

VI

Khối kiến thức cơ sở

Xem chi tiết

Cộng nhóm:

4

 

 

 

 

 

 

 2.3. Khối kiến thức chuyên ngành

         Nhóm học phần bắt buộc

32

CSN1231

Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng

3

30

30

60

IV

 IHB1231

Xem chi tiết

34

NSF11231

Điều dưỡng cơ bản I

4

30

60

90

II

Khối kiến thức cơ sở ngành

Xem chi tiết

35

NSF21231

Điều dưỡng cơ bản II

4

30

60

60

III

NSF11231

Xem chi tiết

36

ICN1231

Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng

2

15

30

60

III

NSF21231

Xem chi tiết

37

HAM11231

Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Nội khoa I

4

30

90

90

IV

ICN1231

CSN1231

Xem chi tiết

38

HAM21231

Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Nội khoa II

3

15

90

90

IV

ICN1231

CSN1231

Xem chi tiết

39

CEA1231

Chăm sóc người bệnh cấp cứu và Chăm sóc tích cực

2

15

45

90

VI

HAM11231

HAM21231

HAS11231

HAS21231

Xem chi tiết

41

HAS11231

Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Ngoại khoa I

4

30

90

90

V

ICN1231

Xem chi tiết

42

HAS21231

Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Ngoại khoa II

3

15

90

90

V

ICN1231

Xem chi tiết

43

WMP1231

Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ, gia đình

4

30

90

90

VII

HAM11231

HAM21231

HAS11231

HAS21231

Xem chi tiết

44

CHC1231

Chăm sóc sức khỏe trẻ em

4

30

90

90

VI

WMP1231

Xem chi tiết

46

MHC1231

Chăm sóc sức khỏe tâm thần

3

15

90

90

VI

EMP1231

CSN1231

Xem chi tiết

48

SHC1231

Chăm sóc sức khỏe cộng đồng

3

15

90

90

VII

NSF21231

HEN1231

Xem chi tiết

45

HCI1231

Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm

2

15

45

90

VII

NSF21231

Xem chi tiết

Cộng nhóm:

45

 

 

 

 

 

 

2.4. Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 4 TC (chọn 4/8)

 

 

 

 

 

 

 

33

HEN1231

Giáo dục sức khỏe trong thực hành điều dưỡng

2

15

30

60

IV

NSF11231

CSN1231

Xem chi tiết

47

CPR1231

Chăm sóc cho người cần được phục hồi chức năng

2

15

45

90

VII

HAM11231

HAM21231

HAS11231

HAS21231

Xem chi tiết

40

HCE1231

Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi

2

15

45

90

VII

NSF21231

CSN1231

Xem chi tiết

49

 NSM1231

Quản lý điều dưỡng

2

15

30

90

VI

NSF21231

CSN1231

EMP1231

Xem chi tiết

Cộng nhóm

4

 

 

 

 

 

 

2.3 Nhóm học phần tốt nghiệp - phải đạt 14 TC

50

FNI1231

Thực tế tốt nghiệp

6

0

270

180  

V III

Hoàn thành tất cả các HP

Xem chi tiết

51

GDT1231

Khóa luận tốt nghiệp/học phần bổ sung

8

60

180

180 

 VIII

 Hoàn thành tất cả các HP

Xem chi tiết

 

 

Học phần bổ sung bắt buộc

 

 

 

 

 

 

 

52

NCDCAP 1231

Chăm sóc và phòng bệnh không lây nhiễm

4

30

90

90

VIII

Hoàn thành tất cả các HP

Xem chi tiết

 

 

Học phần bổ sung tự chọn

 

 

 

 

 

 

 

53

IMCI1231

Xử trí lồng ghép các bệnh thường gặp ở trẻ em

4

30

90

90

VIII

Hoàn thành tất cả các HP

Xem chi tiết

54

EHAC1231

Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi nâng cao

4

30

90

90

VIII

Hoàn thành tất cả các HP

Xem chi tiết

Cộng nhóm:

 14

 

 

 

 

 

 

 

Tổng tín chỉ bắt buộc: 114; Tổng tín chỉ các nhóm tự chọn 14:           

 

 

TRƯỞNG KHOA

 

 

 

 

 

PGS.TS. Phạm Bá Nhất

                                                 

 

Xem chi tiết

 

Xem chi tiết