|
|
|
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔNG |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA ĐIỀU DƯỠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng,
năm sinh |
Quốc tịch |
Giới tính |
Năm tuyển dụng/ ký hợp đồng |
Trình độ |
Chuyên môn
được đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. KHỐI GIẢNG VIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG /K. Đ.DƯỠNG |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Như Nguyên |
02/11/1952 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
2 |
Phạm Bá Nhất |
12/12/1948 |
Việt Nam |
Nam |
2016 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
3 |
Phạm Thị Nhuyên |
01/11/1957 |
Việt Nam |
Nữ |
2017 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
4 |
Đinh Ngọc Sỹ |
06/09/1953 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
5 |
Nguyễn Duy Bảo |
14/02/1950 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
6 |
Dương Xuân Đạm |
20/07/1952 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
7 |
Nguyễn Công Doanh |
17/07/1954 |
Việt Nam |
Nam |
2015 |
Tiến sĩ |
Y học cổ truyền |
|
|
8 |
Phan Thị Hường |
29/05/1958 |
Việt Nam |
Nữ |
2019 |
Tiến sĩ |
BSCKII |
|
|
9 |
Lương Trần Khuê |
18/04/1958 |
Việt Nam |
Nữ |
2017 |
Tiến sĩ |
Bác sĩ CKI |
|
|
10 |
Đỗ Đình Xuân |
18/02/1952 |
Việt Nam |
Nam |
2017 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
11 |
Lê Ngọc Triều |
17/01/1958 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
12 |
Nguyễn Văn Trung |
14/07/1958 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
13 |
Nguyễn Xuân Trường |
14/02/1960 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Tiến sĩ |
Y học |
|
|
14 |
Bùi Tất Đằng |
22/02/1948 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Tiến sĩ |
BSCKII |
|
|
15 |
Vũ Minh phượng |
27/06/1958 |
Việt Nam |
Nam |
2016 |
Thạc sĩ |
Y tế CC |
|
|
16 |
Trịnh Văn Thọ |
20/09/1990 |
Việt Nam |
Nam |
2017 |
Thạc sĩ |
Y tế CC |
|
|
17 |
Hoàng Văn Dũng |
15/03/1962 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Thạc sĩ |
BSCKI |
|
|
18 |
Lê Xuân Uyên |
07/08/1949 |
Việt Nam |
Nữ |
2019 |
Thạc sĩ |
BSCKI |
|
|
19 |
Phạm Thị Hậu |
20/10/1963 |
Việt Nam |
Nữ |
2019 |
Thạc sĩ |
YHCT |
|
|
20 |
Trần Ngọc Sinh |
22/02/1960 |
Việt Nam |
Nam |
2019 |
Thạc sĩ |
Y học |
|
|
21 |
Huỳnh Thị Bình |
15/12/1959 |
Việt Nam |
Nữ |
2019 |
Thạc sĩ |
Y học |
|
|
22 |
Nguyễn Bích Hà |
19/01/1962 |
Việt Nam |
Nữ |
2019 |
Thạc sĩ |
Điều dưỡng |
|
|
23 |
Nguyễn Thị Ngọc Vân |
16/08/1947 |
Việt Nam |
Nữ |
2017 |
Thạc sĩ |
Y học cổ truyền |
|
|
24 |
Ngô Duy Minh |
10/11/1954 |
Việt Nam |
Nam |
2016 |
Thạc sĩ |
Bác sĩ CKI |
|
|
25 |
Bùi Vân Hà |
27/02/1994 |
Việt Nam |
Nữ |
2017 |
Đại học |
Điều dưỡng |
|
|
26 |
Nguyễn Thu Hà |
30/11/1992 |
Việt Nam |
Nữ |
2017 |
Đại học |
Tiếng Đức |
|
|
27 |
Lương Đức Liêm |
12/07/1953 |
Việt Nam |
Nam |
2016 |
Đại học |
Y học |
|
|
28 |
Trương Thị Yến |
28/08/1961 |
Việt Nam |
Nữ |
2017 |
Đại học |
Điều dưỡng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG HC - TH |
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Thị Mai |
|
|
|
PGS, TS. Lê Văn Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|